weight converter

weight converter

  • Phiên bản mới nhất
  • AT.Maverick

Sử dụng bộ cân trọng lượng, điều chỉnh đơn vị hệ mét và nhập một trọng lượng duy nhất.

Giới thiệu về ứng dụng này

Sử dụng bộ cân trọng lượng, điều chỉnh đơn vị đo lường và nhập một trọng lượng duy nhất, phần mềm này đo các đơn vị trọng lượng hoàn toàn khác nhau. lbs. sang kilôgam, pound sang kilôgam, kilôgam sang pound, Ounce sang pound và ngược lại theo đơn vị trọng lượng thiết bị, bảng chuyển đổi trọng lượng, trọng lượng chuyển đổi trực tuyến là một số chuyển đổi trọng lượng. Và còn rất nhiều nữa.


Đã thêm các đơn vị sau để chuyển đổi:

★ Mỗi miligam me (mg) ★
★ sđd. (lb) ★
★ Tonne's (t) ★
★ Catty [kan] ★
★ Giai điệu (T) ★
★ Thêm đơn vị ngôn ngữ bằng tiếng Hindi ★
★ Mỗi kilôgam (kg) ★
★ Gam (g) ★
★ Đó là giai điệu hoàng gia [nó] ★
★ Đá [st] ★
★ Ounce [oz] ★

Các cuộc trò chuyện có sẵn để:

↓ Gam sang Tấn.
↓ Gam sang Ounce.
↓ Gam để Tonne.
↓ Gram sang Imperial Ton.
↓ Gam sang Kilôgam.
↓ Từ gam sang đá.
↓ Gam sang Pound.
↓ Từ gam sang Catty.
↓ Gam sang Miligam.


→ Kilôgam để Catty.
→ Kilôgam để Đá.
→ Kilôgam để Tấn.
→ Kilôgam để Ounce.
→ Kilôgam sang Pound.
→ Kilôgam để Tấn.
→ Kilôgam sang Gam.
→ Kilôgam sang Miligam.
→ Kilôgam để Tấn.

⥨ Ounce sang Gam.
⥨ Ounce to Stone.
⥨ Ounce sang Pound.
⥨ Ounce để Tấn.
⥨ Ounce sang Kilôgam.
⥨ Ounce đến Tonne.
⥨ Ounce cho Imperial Ton.
⥨ Ounce cho Catty.
⥨ Ounce để Miligam.


⟶ Tấn sang Pound.
⟶ Tấn để Miligam.
⟶ Tấn để Tonne.
⟶ Tấn để Catty.
⟶ Tấn để Imperial Ton.
⟶ Tấn để Ounce.
⟶ Tấn đá.
⟶ Tấn sang Kilôgam.
⟶ Tấn sang Gam.

➜ Pound sang tấn.
➜ Pound sang Kilôgam.
➜ Pound sang Miligam.
➜ Bảng Anh để Catty.
➜ Pound sang Gam.
➜ Bảng Anh để Ounce.
➜ Bảng Anh để Tonne.
➜ Pound to Stone.
➜ Bảng Anh cho Imperial Ton.

⥭ Tấn sang Gam.
⥭ Tonne to Ton.
⥭ Tonne to Imperial Ton.
⥭ Tấn sang Miligam.
⥭ Tấn sang Kilôgam.
⥭ Tonne to Catty.
⥭ Tonne to Ounce.
⥭ Tonne to Stone.
⥭ Tấn sang Pound.

⇒ Đá sang Kilôgam.
⇒ Đá sang Pound.
⇒ Đá sang Miligam.
⇒ Đá để Catty.
⇒ Đá thành Tấn.
⇒ Đá sang Gram.
⇒ Đá thành Tonne.
⇒ Đá để Ounce.
⇒ Đá thành Đế Tôn.
⇒ Catty to Stone.
⇒ Catty sang Pound.
⇒ Catty to Ton.
⇒ Catty đến Tonne.
⇒ Catty cho Imperial Ton.
⇒ Catty sang Miligam.
⇒ Catty to Ounce.
⇒ Catty sang Kilôgam.
⇒ Catty sang Gram.

⥲ Tấn sang Kilôgam.
⥲ Tấn sang Miligam.
⥲ Tấn sang Pound.
⥲ Tấn sang Gam.
⥲ Tấn Imperial để Tonne.
⥲ Imperial Tấn để Ounce.
⇝ Miligam sang Gam.
⇝ Miligam sang Pound.
⇝ Miligam sang Đá.
⇝ Imperial Tấn để Tấn.
⇝ Tấn để Catty.
⇝ Tấn để Đá.
⇝ Miligam sang Ounce.
⇝ Miligam sang Kilôgam.
⇝ Miligam để Imperial Ton.
⇝ Miligam để Tấn.
⇝ Miligam để Catty.
⇝ Miligam để Tonne.

Phiên bản weight converter