Mathematics notes form1-4

Mathematics notes form1-4

  • Phiên bản mới nhất
  • Janetex apps

Ứng dụng này có chứa các ghi chú toán học mẫu 1-4 và các câu hỏi và câu trả lời theo chủ đề.

Giới thiệu về ứng dụng này

Ứng dụng này có tính năng Klb dạng toán học 1-4 Kcse ghi chú chuẩn hóa. Maths Klb: Ứng dụng Ghi chú Mẫu 1 - 4 cung cấp cho người dùng các nội dung từ 1 đến 4 có liên quan sẽ được kiểm tra trong kỳ thi cuối kỳ Kcse. Ứng dụng này được thiết lập để trang bị cho người dùng kiến ​​thức, chuyên môn và kỹ năng xử lý các nội dung Toán học dạng bốn. Ứng dụng này bao gồm các chủ đề sau:

Ghi chú toán học dạng 1 ghi chú
1.1.0 Số tự nhiên (4 bài học)
2.0.0 Yếu tố (4 bài học)
3.0.0 Kiểm tra tính chất chia hết
4.0.0 Tổng số chung lớn nhất (GCD) / Hệ số chung cao nhất (4 bài học)
5.0.0 Đa số chung ít nhất (L.C.M) (5 bài học)
6.0.0 Số nguyên (12 bài học)
7.0.0 phân số (12 bài học)
8.0.0 Số thập phân (12 bài học)
9.0.0 Hình vuông và Rễ hình vuông (12 bài học)
10.0.0 Biểu thức đại số (14 bài học)
11.0.0 Tỷ lệ, Tỷ lệ, Phần trăm và Tỷ lệ (18 Bài học)
12.0.0 Độ dài (6 bài học)
13.0.0 Diện tích (6 bài học)
14.0.0 Khối lượng và Dung lượng (6 bài học)
15.0.0 Khối lượng, Mật độ và Trọng lượng (4 bài học)
16.0.0 Thời gian (4 bài học)
17.0.0 Phương trình tuyến tính (12 bài học)
18.0.0 Số học Thương mại (6 bài học)
19.0.0 Tọa độ và Đồ thị (14 bài học)
20.0.0 Góc và Hình máy bay (6 bài học)
21.0.0 Cấu trúc hình học (18 bài học)
22.0.0 Bản vẽ tỷ lệ (18 bài học)
23.0.0 Chất rắn Thông thường (18 bài học)

Ghi chú toán học dạng 2 ghi chú
MẪU II SYLLABUS
24.0.0 Hình khối và Rễ hình khối (4 bài học)
25.0.0 Người có đi có lại (7 bài học)
26.0.0 Chỉ số và Logarit (18 bài học)
27.0.0 Phương trình và Đường thẳng (12 bài học)
28.0.0 Sự phản ánh và tính đồng nghĩa (12 bài học)
29.0.0 Xoay (12 bài học)
30.0.0 Tương tự và Mở rộng (19 Bài học)
31.0.0 Định lý Pythagoras (4 bài học)
32.0.0 Lượng giác (19 bài học)
33.0.0 Diện tích tam giác (7 bài học)
34.0.0 Diện tích tứ giác và các đa giác khác (4 bài học)
35.0.0 Diện tích một phần của hình tròn (9 bài học)
36.0.0 Diện tích bề mặt của chất rắn (10 bài học)
37.0.0 Khối lượng chất rắn (12 bài học)
38.0.0 Biểu thức và phương trình tứ giác (12 bài học)
39.0.0 Bất đẳng thức tuyến tính (12 bài học)
Chuyển động tuyến tính 40.0.0 (10 bài học)
41.0.0 Thống kê (20 bài học)
42.0.0 Tính chất góc của một đường tròn (19 bài học)
43.0.0 Vectors (20 bài học)

Ghi chú toán học dạng 3 nốt
DẠNG III ĐỒNG BỘ.
44.0.0 Biểu thức bậc hai (22 bài học)
45.0.0 Xấp xỉ và sai số (16 bài học)
46.0.0 Lượng giác (2)
47.0.0 SURDS (9 bài học)
48.0.0 Logarit bổ sung (11 bài học)
49.0.0 Số học Thương mại (2) (22 Bài học)
50.0.0 Hợp âm vòng tròn và tiếp tuyến (21 bài học)
51.0.0 Ma trận (21 bài học)
52.0.0 Công thức và Biến thể (21 Bài học)
53.0.0 Chuỗi và Chuỗi (21 bài học)
54.0.0 Vectors (2) (24 bài học)
55.0.0 Khai triển nhị thức (11 bài học)
56.0.0 Xác suất (22 bài học)
57.0.0 Tỷ lệ Hợp chất và Tỷ lệ Công việc (9 bài học)
58.0.0 Phương pháp đồ họa (21 bài học)

Ghi chú toán học dạng 4 nốt
MẪU IV SYLLABUS
59.0.0 Ma trận và phép biến đổi (21 bài học)
60.1.0 Thống kê (2) (27 Bài học)
61.0.0 Loci (21 bài học)
62.0.0 Lượng giác (21 bài học)
63.0.0 Hình học ba chiều (24 bài học)
64.0.0 Kinh độ và Vĩ độ (21 Bài học)
Lập trình tuyến tính 65.0.0 (21 bài học)
66.0.0 Khác biệt hóa (19 bài học)
67.0.0 Xấp xỉ diện tích (10 bài học)
68.0.0 Tích hợp (19 bài học)

Phiên bản Mathematics notes form1-4