Maritime Dictionary & Academy
  • 4.5

Maritime Dictionary & Academy

  • Phiên bản mới nhất
  • Marine Apps

Từ điển Hàng hải Ngoại tuyến tiên tiến nhất - Điều khoản Vận chuyển và Thuê tàu

Giới thiệu về ứng dụng này

Biết các Điều khoản Hàng hải, Vận chuyển, Thuyền buồm & Thuê tàu phù hợp để sử dụng trên một chiếc thuyền không chỉ là để khoe khoang với bạn bè của bạn. Berthed nghĩa, galleon nghĩa là e.t.c. Nó thực sự rất hữu ích và đôi khi rất quan trọng trong việc giao tiếp khi bạn đang chèo thuyền.

Từ điển hàng hải bằng tiếng Anh, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Indonesia, tiếng Philippines, tiếng Hindi, tiếng Hàn, tiếng Việt, tiếng Nhật, tiếng Ả Rập và tiếng Nga. Tìm từ chọn ngôn ngữ của bạn và tìm nghĩa của nó một cách dễ dàng

Một số từ được sử dụng trên thuyền hoặc tàu có thể nghe rất cũ, đó là chúng! Các thủy thủ vẫn sử dụng các thuật ngữ đã có hàng trăm năm.

Dưới đây là những từ chính về chèo thuyền mà bạn sẽ muốn biết khi bắt đầu học chèo thuyền!

Từ điển Hàng hải mới Điều khoản cho thuê và vận chuyển ngoại tuyến 2021 🚢

Bảng chú giải thuật ngữ hàng hải, vận chuyển, đi thuyền và thuê tàu, bao gồm các từ, thuật ngữ và cụm từ thông dụng và không phổ biến.

📙 Tính năng của ứng dụng Từ điển Hàng hải năm 2021 này: 🚢

★ dễ sử dụng;
★ Rất nhanh và hiệu suất tốt;
★ Hệ thống công cụ tìm kiếm tiên tiến nhất
Có thể được sử dụng có và không có internet
★ Bao gồm hơn 7.200 điều khoản Hàng hải & Thuê tàu.
★ Bảng chú giải thuật ngữ vận chuyển, điều khoản Vận chuyển và Thuê tàu mới được thêm vào
★ Có một phần câu hỏi về các thuật ngữ này trong menu phụ.
★ Đó là một ứng dụng thú vị để học các thuật ngữ này trên tàu hoặc bất cứ nơi nào.
★ Hoạt động hoàn toàn ngoại tuyến! Không cần kết nối Internet! Bảng chú giải thuật ngữ hoàn hảo cho Thủy thủ!
Bao gồm tất cả các thuật ngữ phổ biến nhất trong ngành hàng hải


Từ điển Hàng hải mới này bao gồm các Điều khoản Vận chuyển & Thuê tàu - Từ điển Thuyền buồm 2021; Các công ty vận tải biển, thuyền viên và nhân viên văn phòng thường sử dụng các chữ viết tắt của biển. Từ điển hàng hải cũng kết hợp một số lượng lớn các thuật ngữ và là một bộ sưu tập nhiều thuật ngữ Giáo dục được thiết kế đặc biệt cho sinh viên, giáo viên và người đi biển. Chúng tôi hy vọng cuốn Từ điển Vận chuyển & Thuê tàu - Thuyền buồm này sẽ rất hữu ích như một cuốn sách tham khảo cho những ai quan tâm đến việc giải thích ngắn gọn và chính xác về Từ điển Hàng hải Ngoại tuyến và Trực tuyến.

Từ điển Hàng hải - Thuật ngữ Vận chuyển & Thuê tàu - Từ điển Thuyền buồm 2021 có nhiều thuật ngữ bạn có thể chia sẻ chúng với bạn bè hoặc đồng nghiệp của mình.

Từ điển Hàng hải -Shipping & Điều khoản thuê tàu - Từ điển Thuyền buồm 2021 dành cho các chuyên gia, Sinh viên, Học viên, Chuyên gia Giáo dục và những người khác.

Từ điển Hàng hải - Thuật ngữ Vận chuyển & Thuê tàu - Ứng dụng Từ điển Thuyền buồm rất dễ sử dụng và nó cũng chứa các thuật ngữ Từ điển Hàng hải từ A đến Z.



Từ điển này dựa trên các Điều khoản Vận chuyển & Thuê tàu - Từ điển Thuyền buồm, thông tin liên quan đến đường biển đặc biệt liên quan đến thương mại hàng hải hoặc vận tải biển.

Ứng dụng này sẽ hoạt động như một nguồn tài nguyên bỏ túi tuyệt vời cho các Điều khoản Vận chuyển & Thuê tàu - Từ điển Thuyền buồm, các thuật ngữ và định nghĩa Hàng hải.


Ứng dụng này cung cấp một loạt các Điều khoản Vận chuyển & Thuê tàu - Từ điển Thuyền buồm Từ vựng và thuật ngữ liên quan đến Hàng hải. Nếu bạn gặp khó khăn khi tìm một thuật ngữ trong lĩnh vực hàng hải, hãy thử ứng dụng từ điển ngoại tuyến này.
Hàng hải và ý nghĩa của nó là hàng vạn từ.


Hy vọng ứng dụng Từ điển Hàng hải Ngoại tuyến về Vận chuyển & Thuê tàu - Ứng dụng Từ điển Thuyền buồm có thể hữu ích cho việc học của bạn. Lưu ý rằng chúng tôi đang chờ phản hồi có giá trị về sự phát triển của ứng dụng này.


Dưới đây là các thuật ngữ chèo thuyền chính mà bạn sẽ muốn biết khi bắt đầu học chèo thuyền! Cảng: Hướng về phía trước, đây là bất cứ thứ gì ở bên trái thuyền. Cúi đầu / Đuôi thuyền: Mũi thuyền là phía trước của con thuyền, đuôi thuyền là phía sau. Point of Sail: Hướng của thuyền so với gió. Helm: Nơi bạn chèo lái con thuyền.

Phiên bản Maritime Dictionary & Academy