German Dictionary
  • 4.8

German Dictionary

  • Phiên bản mới nhất
  • Netzverb® Deutsch

Học 160.000 từ tiếng Đức, cách đọc, ngữ pháp, nghĩa và ví dụ

Giới thiệu về ứng dụng này

Các tính năng chính
▸ Hơn 160.000 từ tiếng Đức
▸ Bảng biến tố với tất cả các dạng từ
▸ Bản dịch, từ đồng nghĩa, ý nghĩa và ngữ pháp
▸ Các câu ví dụ để hiển thị cách sử dụng
▸ Trò chơi học ngữ pháp theo tiến độ
▸ Từ được phân loại theo cấp độ từ A1 đến C2+
▸ Xem: www.verbformen.com

Nội dung
▸ Tìm kiếm hơn 160.000 từ và mẫu tiếng Đức
▸ Tất cả các từ như động từ, danh từ, tính từ, mạo từ, trạng từ

Cách sử dụng
▸ Nhận ngữ pháp cho từng từ
▸ Tìm kiếm các biểu mẫu và bản dịch
▸ Đánh dấu steem và kết thúc
▸ Nhóm các từ thành nhiều bộ sưu tập
▸ Đầu ra lời nói của các biểu mẫu (bình thường, chậm)
▸ Chế độ nằm ngang với màn hình chia nhỏ
▸ Từ thông thường và không thường xuyên
▸ Nhớ những từ đã xem gần đây
▸ Hiển thị trực tiếp biểu mẫu thông qua chức năng chia sẻ
▸ Chủ đề tối và sáng

Bản dịch của những từ quan trọng
▸Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Ukraina, tiếng Pháp, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ả Rập, tiếng Ba Tư, tiếng Farsi, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Ba Lan, tiếng Rumani, tiếng Ý, tiếng Serbia, tiếng Croatia, tiếng Bungari, tiếng Hungary, tiếng Bosnia, tiếng Nhật, tiếng Hy Lạp, tiếng Séc, tiếng Slovak, tiếng Macedonia, tiếng Do Thái, tiếng Slovenia , tiếng Hà Lan, tiếng Na Uy, tiếng Catalan, tiếng Bêlarut, tiếng Thụy Điển, tiếng Đan Mạch, tiếng Phần Lan, tiếng Basque, tiếng Urdu

Ví dụ
▸ Câu thể hiện cách sử dụng từ và hình thức
▸ Các câu quan trọng được dịch sang nhiều thứ tiếng

Danh sách tìm kiếm
▸ Các hình thức chính và cơ bản
▸ Ngữ pháp
▸ Bản dịch
▸ Các câu ví dụ
▸ Công dụng

Bảng uốn
▸ Tâm trạng: biểu thị, giả định, mệnh lệnh
▸ Nguyên mẫu, nguyên thể với 'zu', phân từ
▸ Các thì: hiện tại, quá khứ, hoàn thành, toàn hảo, tương lai
▸ Trường hợp: nominative, genitive, dative, accusative
▸ Số: số nhiều, số ít
▸ Chi: nữ tính, nam tính, trung tính
▸ So sánh: khẳng định, so sánh hơn, so sánh nhất

Định nghĩa
▸ Mô tả ý nghĩa được nhóm lại
▸ Mẫu sử dụng
▸ Bản dịch
▸ Từ đồng nghĩa: từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Ngôn ngữ ứng dụng
▸ Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Ả Rập, tiếng Pháp, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ba Tư, tiếng Farsi, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Indonesia, tiếng Séc

Phiên bản German Dictionary